Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

International commodity agreements   

  • (Kinh tế) Các hiệp định hàng hoá quốc tế
    Các hiệp định giữa các nước sản xuất và tiêu dùng, nhưng đôi khi chỉ là hiệp định của các bên sản xuất, nhằm bảo đảm ổn định giá cả các hàng hóa sơ chế