Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Intermediate technology   

  • (Kinh tế) Công nghệ trung gian
    Tập hợp các kỹ thuật và quá trình công nghệ nằm ở giữa công nghệ DÙNG NHIỀU VỐN của thế giới phương Tây và các kỹ thuật nội sinh, thô sơ của các nước đang phát triển

    * Các từ tương tự:
    Intermediate Technology Development Group