Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Insider - outsider model   

  • (Kinh tế) Mô hình Người trong cuộc
    người ngoài cuộc
    Các mô hình phân biệt những người hiện đang làm việc, gọi là những người bên trong
    những người này được coi là có một ít sức mạnh đối với thị trường
    với những người không có việc làm nhưng đang muốn làm việc, gọi là những người bên ngoài