Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Innocent entry barrier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; Cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content