Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Inland Revenue
/,inlənd'revənju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Inland Revenue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều)
sở thuế
noun
the Inland Revenue
the department of the British government that is responsible for collecting taxes - compare internal revenue service
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content