Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Inflation subsidy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Trợ cấp lạm phát
Do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó LÃI SUẤT THỰC TẾ và giá trị thực tế của nợ giảm xuống
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content