Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] Ấn Độ
    [thuộc] người da đỏ Mỹ
    an Indian ceremony
    một lễ hội người da đỏ Mỹ
    Danh từ
    người Ấn Độ
    người da đỏ Mỹ

    * Các từ tương tự:
    indian civilian, Indian club, Indian corn, Indian file, indian giver, Indian hemp, Indian ink, indian meal, Indian summer