Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Indian
/'indiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Indian
/ˈɪndijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] Ấn Độ
[thuộc] người da đỏ Mỹ
an
Indian
ceremony
một lễ hội người da đỏ Mỹ
Danh từ
người Ấn Độ
người da đỏ Mỹ
* Các từ tương tự:
indian civilian
,
Indian club
,
Indian corn
,
Indian file
,
indian giver
,
Indian hemp
,
Indian ink
,
indian meal
,
Indian summer
noun
plural -ans
[count] a person born, raised, or living in India
often offensive :native american <USAGER
usage seenative american</USAGER
* Các từ tương tự:
Indian corn
,
Indian summer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content