Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

International monetarism   

  • (Kinh tế) Chủ nghĩa trọng tiền quốc tế
    Một trường phái tư tưởng cho rằng những thay đổi của MỨC CUNG TIỀN thế giới là nguồn gốc cơ bản tạo ra sức ép lạm phát và giảm phát trong nền kinh tế thế giới