Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Industrial democracy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Dân chủ công nghiệp+ Một sự mở rộng quá trình ra quyết định trong phạm vi một xí nghiệp từ một nhóm nhỏ theo hướng cho toàn thể lực lượng lam việc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content