Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Income velocity of circulation   

  • (Kinh tế) Tốc độ lưu thông của thu nhập
    Số đo tốc độ lưu thông của tiền có nguồn gốc từ sự phân tích của trường phái Cambridge (xem QUANTITY, THEORY OF MONEY ), trong đó số lượng tiền mặt trung bình có quan hệ với mức thu nhập trong một thời kỳ nhất định