Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ICBM
/aisi:bi:'em/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ICBM
/ˌaɪˌsiːˌbiːˈɛm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Intercontinental ballistic missile)
hỏa tiễn đạn đạo liên lục địa
noun
plural ICBM's or ICBMs
[count] :a type of missile that can fly from one continent to another
ICBM is an abbreviation of intercontinental ballistic missile.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content