Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Horizontal equity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Công bằng theo phương ngang
Tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content