Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Hoover
/'hu:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoover
/ˈhuːvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tên riêng)
máy hút bụi Hoover
* Các từ tương tự:
hoover
verb
-vers; -vered; -vering
Brit :vacuum [no obj]
I
spent
the
morning
hoovering
. [+
obj
]
She
hoovered
the
carpet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content