Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Homo sapiens
/,həʊməʊ'sæpiənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Homo sapiens
/ˌhoʊmoʊˈseɪpijənz/
/Brit ˌhəʊməʊˈsæpiənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếng La Tinh) (sinh vật)
người tinh khôn, người hiện đại
noun
plural Homo sapiens
technical :the species of human beings that exist today [noncount]
All
people
are
members
of
Homo
sapiens
. [
plural
]
All
Homo
sapiens
[=
human
beings
]
share
certain
characteristics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content