Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Home Rule
/həʊm'ru:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
home rule
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự tự quản, sự tư trị
noun
[noncount] :government of a place (such as a country or territory) by the people who live there instead of by another country
The
citizens
petitioned
for
home
rule
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content