Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Holy Father
/,həʊli'fɑ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Holy Father
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đức giáo hoàng
noun
[singular] - used to refer to the Pope;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content