Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Hoarding company
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Công ty nắm giữ
Một công ty kiểm soát một số công ty khác thông qua sở hữu một tỷ lệ đủ trong vốn cổ phần chung của các công ty đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content