Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Historical costs
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chi phí lịch sử
Chi phí xảy ra vào thời điểm một yếu tố đầu vào hoặc nguên liệu được mua vào và vì vậy không bằng chi phí thay thế đầu vào đó (chi phí thay thế) nếu giá tăng lên vào thời điểm đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content