Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Hispanic
/hi'spænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Hispanic
/hɪˈspænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
[thuộc] Tây Ban Nha;[thuộc] các nước nói tiếng Tây Ban Nha
adjective
coming originally from an area where Spanish is spoken and especially from Latin America
Hispanic
people
also
; :
of
or
relating
to
Hispanic
people
Hispanic
culture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content