Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
High-Churchman
/,hai't∫ɜ:t∫mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều High-Churchmen /,hai't∫ɜ:t∫mən/)
tín đồ phái giáo hội Anh chuộng nghi thức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content