Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Heath Robinson
/hi:θ'rɒbinsən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Heath Robinson
/ˌhiːɵˈrɑːbənsən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
rối rắm và chưa chắc đã được việc gì (thiết bị)
adjective
always used before a noun
Brit :rube goldberg
a
Heath
Robinson
contraption
/
device
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content