Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
HR
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt
(số nhiều hrs) (viết tắt của hour)
giờ
the
train
leaves
at
15.00
hrs
tàu khởi hành lúc 15 giờ
* Các từ tương tự:
hramsa
,
HRH
abbreviation
US
home run; home runs
He
had
three
HR
in
the
first
game
.
human resources
Talk
to
HR
about
benefits
.
House of Representatives - used in the names of laws being voted on in the House of Representatives
Voting
on
HR 1740
will
start
next
week
.
* Các từ tương tự:
hr
,
HRH
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content