Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Gross domestic product deflator   

  • (Kinh tế) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội
    Một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi