Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Gross domestic product deflator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội
Một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content