Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Gordian knot
/'gɔ:diənnɔt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Gordian knot
/ˈgoɚdijən-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vấn đề hóc búa, vấn đề nan giải
cut the Gordian knot
giải quyết một vấn đề bằng phương pháp trực tiếp mạnh mẽ, nhưng không chính thống
noun
plural ~ knots
[count] :a complicated and difficult problem
a
Gordian
knot
of
legal
troubles
cut the Gordian knot
to solve a difficult problem in a very direct way by doing something forceful or extreme
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content