Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Good Friday
/,gʊd'fraidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Good Friday
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thứ Sáu trước lễ Phục sinh (theo đạo Cơ Đốc)
noun
plural ~ -days
[count, noncount] :the Friday before Easter that is observed by Christians as the anniversary of the death of Jesus Christ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content