Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Gold exchange standard   

  • (Kinh tế) Bản vị trao đổi bằng vàng
    Một dạng BẢN VỊ VÀNG, theo đó một nước neo giá trị đồng tiền của mình theo giá trị đồng tiền của một nước trung tâm