Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
God-given
/ˈgɑːdˈgɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
received as a gift from God
She
has
a
God-given [=
natural
]
talent
for
making
friends
.
God-given
athletic
skills
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content