Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Girl Guide
/gɜ:l ‘gaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Girl Guide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh cũng như Guide, Mỹ Girl scout)
nữ hướng đạo sinh
noun
plural ~ Guides
[count] :a member of a worldwide organization for girls ages 7 through 18 that is similar to the Girl Scouts in the United States - called also Guide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content