Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Girl Friday
/gɜ:l'fraidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
girl Friday
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người phụ nữ chức quyền cao trong cơ quan
noun
plural ~ -days
[count] informal + old-fashioned :a woman who does many different jobs in an office :a female office assistant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content