Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Gilt- edged securities
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chứng khoán viền vàng; Chứng khoán hảo hạng
Tất cả số nợ chính phủ, không tính trái phiếu Bộ tài chính, dưới dạng các chứng khoán có thể trao đổi được, (nghĩa là có thể bán được trên thị trường chứng khoán)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content