Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Germanic
/dʒə:'mænik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Germanic
/ʤɚˈmænɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có tính cách] Đức
Germanic
features
những nét mang tính cách Đức
the
Germanic
languages
nhóm ngôn ngữ Đức (gồm tiếng Đức, tiếng Hà Lan, tiếng Anh…)
adjective
of or relating to Germans
their
Germanic
homeland
Germanic
music
/
influence
/
tribes
of or relating to the German language or to other closely related languages
Germanic
languages
,
such
as
German
,
English
,
Dutch
,
and
the
Scandinavian
languages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content