Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Gallic
/'gælik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Gallic
/ˈgælɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] dân Gô loa
[thuộc] Pháp
Gallic
wit
tính dí dỏm của người Pháp
* Các từ tương tự:
gallican
,
gallicanism
,
Gallicism
,
gallicization
adjective
of or relating to France or French people
a
Gallic [=
French
]
pop
star
especially
; :
typical
of
French
people
our
host's
Gallic
charm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content