Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
GMT
/dʒi: em 'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
GMT
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Greewich Mean Time)
giờ quốc tế GMT
* Các từ tương tự:
GMT(Greenwich Mean Time)
abbreviation
Greenwich Mean Time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content