Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gm
/dʒi: 'em/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
GM
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) (viết tắt của George Medal) huy chương George
(cũng gr) (số nhiều không đổi hay gms, grs) (viết tắt của gram, gramme) gram (đơn vị trọng lượng)
* Các từ tương tự:
GMT
,
GMT(Greenwich Mean Time)
abbreviation
general manager
genetically modified
* Các từ tương tự:
gm
,
GMO
,
GMT
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content