Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
GCE
/dʒi: si: 'i:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
viết tắt của (Anh) General Certificate of Education
chứng chỉ giáo dục phổ thông
GCE
A-level
chứng chỉ phổ thông loại A (A= advanced: cấp cao)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content