Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
GA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ga
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Việt-Anh
abbreviation
Georgia
* Các từ tương tự:
gab
,
gabardine
,
gabble
,
gabby
,
gabfest
,
gable
,
gad
,
gadabout
,
gadfly
noun
gas; accelerator
nhấn ga ; đạp ga
to
accelerate
station
;
railway-station
;
depot
xếp ga
station-master
* Các từ tương tự:
ga ra
,
ga tô
,
ga-bác-đin
,
gai
,
gai dầu
,
gai góc
,
gai gốc
,
gai mắt
,
gai ngạnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content