Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
G-string
/'dʒi:striη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
G-string
/ˈʤiːˌstrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khố đeo (khố che bộ phận sinh dục của vũ nữ, treo vào một dây quanh mông)
noun
plural G-strings
[count] :a narrow strip of cloth that passes between the legs and is held up by a string around the waist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content