Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Futures contract
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Hợp đồng kỳ hạn+ Như Forward contract. Nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. Xem Forward contract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content