Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
French horn
/,frent∫'hɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
French horn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(âm nhạc)
kèn co
noun
plural ~ horns
[count] :a brass musical instrument that has a long tube which forms a circle and has a wide opening at one end - see picture at brass instrument
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content