Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
French dressing
/,frent∫'dresiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
French dressing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
món xà lách trộn dầu giấm
noun
[noncount] US :a creamy salad dressing that is flavored with tomatoes
chiefly Brit :a salad dressing made of vinegar and oil with spices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content