Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn
    Bất kỳ một giao dịch nào có liên quan đến một hợp đồng mua hay bán hàng hoá, hoặc chứng khoán vào một ngày cố định theo mức giá được thoả thuận trong hợp đồng, là một bộ phận của thị trường kỳ hạn

    * Các từ tương tự:
    Forward markets and spots markets