Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Foreign Secretary
/,fɒrən'sekrətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Foreign Secretary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bộ trưởng ngoại giao
noun
plural ~ -taries
[count] Brit :the official in Great Britain and other countries who is in charge of how the country relates to and deals with foreign countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content