Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Flow of funds analysis   

  • (Kinh tế) Phân tích luồng tiền quỹ+ Sự phân tích trên các giác độ tổng hợp khác nhau, luồng tiền quỹ từ các khu vực thặng dư về tài chính tới các khu vực thâm hụt