Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Finnish
/'fini∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Finnish
/ˈfɪnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng Phần Lan
Tính từ
[thuộc] người Phần Lan
[thuộc] tiếng Phần Lan
adjective
of or relating to Finland, its people, or the Finnish language
Finnish
lakes
/
customs
/
grammar
noun
[noncount] :the chief language of the people of Finland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content