Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Field Marshal
/,fi:ld'mɑ:∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
field marshal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
đại nguyên soái (Anh)
noun
plural ~ -shals
[count] :the highest ranking military officer in the British Army
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content