Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (fed trong cách dùng thân mật) (viết tắt của February)
    tháng hai
    ngày 18 tháng Hai

    * Các từ tương tự:
    fed, Fed, fed up, Fed., the, federal, Federal Bureau of Investigation, Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC), Federal Fund Market, Federal Home Loan Bank System (FHLBS)