Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Father Christmas
/,fɑ:ðə'krisməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Father Christmas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ông già Nô-en
noun
[singular] Brit :santa claus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content