Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Fair wages
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tiền công công bằng
NHìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo LUẬT TIỀN CÔNG TỐI THIỂU quốc gia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content