Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Expenditure-variation controls
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu
Điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content