Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Excellency
/'eksələnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Excellency
/ˈɛksələnsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
His Excellency
Ngài
Her
Excellency
Phu nhân
His
Excellency
the
French
Ambassador
ngài đại sứ Pháp
noun
plural -cies
[count] - used as a title for some high government and church officials
your
Excellency
their
Excellencies
the
Ambassadors
of
India
and
Indonesia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content